TỔ CHỨC NHÂN SỰ

DANH SÁCH BAN LÃNH ĐẠO CÔNG TY
| STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | TV HĐQT |
| 1 | Phí Văn Long | Giám đốc | Chủ tịch |
| 2 | Châu Hoàng Vũ | P.Giám đốc | Thành viên |
| 3 | Nguyễn Thanh Lương | P.Giám đốc kỹ thuật | Thành viên |
DANH SÁCH NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
| STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ |
| 1 | Nguyễn Bình Định | Trưởng phòng KH – TC |
| 2 | Nguyễn Thị Lệ | Phòng kinh doanh địa ốc (Phụ trách vật tư) |
| 3 | Nguyễn Văn Long | Trưởng phòng kỹ thuật |
| 4 | Nguyễn Việt Thắng | Phụ trách thiết kế – KT |
| 5 | Nguyễn Khánh | Trưởng phòng HC – NS |
| 6 | Phạm Văn Ngãi | Đội trưởng thi công 1 |
| 7 | Nguyễn Viết Thảo | Đội trưởng thi công 2 |
| 8 | Trần Văn Đông | Đội trưởng thi công 3 |
| 9 | Phí Văn Thi | Đội trưởng đội TC cọc |
| 10 | Nguyễn Văn Huy | Đội trưởng CK Bê tông |
| 11 | Võ Văn Thuận | Đội trưởng CK cốt thép |
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
| STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ |
| 1 | Nguyễn Văn Hà | Giám sát TC Công trình |
| 2 | Nguyễn Khoa Bảo | Giám sát TC Công trình |
| 3 | Nguyễn Hữu Long Viên | Giám sát TC Công trình |
| 4 | Bùi Quang Tân | Giám sát TC Công trình |
| 5 | Nguyễn Tiến Hùng | Cung ứng vật tư |
| 6 | Nguyễn T. Thanh Trang | Kế toán văn phòng |
| 7 | Nguyễn Thị Lâm Thùy | Kế toán công trình |
| 8 | Đặng Công Sáng | Đội phó thi công 1 |
| 9 | Nguyễn Bá Phương | Công nhân |
| 10 | Lê Xuân Hải | Công nhân |
| 11 | Nguyễn Sỹ Quý | Công nhân |
| 12 | Nguyễn Công Âu | Công nhân |
| 13 | Thạch Khanh | Công nhân |
| 14 | Tống Gia Trai | Công nhân |
| 15 | Nguyễn Văn Thọ | Công nhân |
| 16 | Phùng Ngọc Quế | Công nhân |
| 17 | Ngô Văn Ninh | Công nhân |
| 18 | Trần Văn Binh | Công nhân |
NĂNG LỰC THIẾT BỊ
Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI GIA LONG
|
TT |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Chất lượng |
|
1 |
Xe cẩu 20 tấn PH |
03 |
95% |
|
2 |
Xe cẩu 16 tấn TATANO |
05 |
90% |
|
3 |
Xe cẩu 15 tấn KATO |
02 |
90% |
|
4 |
Xe cẩu 4,9 tấn HITACHI |
02 |
95% |
|
5 |
Xe cẩu 4,9 tấn KATO |
03 |
95% |
|
6 |
Xe tải gắn cẩu 11 tấn |
03 |
95% |
|
7 |
Xe tải gắn cẩu 08 tấn |
03 |
90% |
|
8 |
Xe tải gắn cẩu 05 tấn |
05 |
90% |
|
9 |
Xe tải gắn cẩu 2,5 tấn |
01 |
85% |
|
10 |
Dàn ép cọc thủy lực 300 tấn |
02 |
85% |
|
11 |
Dàn ép cọc thủy lực 250 tấn |
02 |
90% |
|
12 |
Dàn ép cọc thủy lực 200 tấn |
03 |
90% |
|
13 |
Dàn ép cọc thủy lực 180 tấn |
02 |
85% |
|
14 |
Dàn ép cọc thủy lực 150 tấn |
03 |
90% |
|
15 |
Dàn ép cọc thủy lực 60 – 70 tấn |
05 |
90% |
|
16 |
Máy phát hàn 200 – 300A |
06 |
85% |
|
17 |
Máy hàn điện 300A |
05 |
90% |
|
18 |
Máy hàn điện 250A |
04 |
90% |
|
19 |
Máy hàn điện 200A |
03 |
90% |
|
20 |
Máy hàn điện 180A |
05 |
95% |
|
21 |
Máy trộn Bê tông |
11 |
80% |
|
22 |
Máy uốn đai |
05 |
85% |
|
23 |
Máy duỗi sắt |
08 |
90% |
|
24 |
Máy đầm |
06 |
85% |
|
25 |
Tôn tấm 1,5m x 6m |
75 |
80% |

